Thông số kỹ thuật xe Dongfeng
Model xe | DFL5160XXYBX1 | |
Trọng lượng toàn bộ | (kg) | 16,000 |
Kích thước bao xe chassis – D×R×C | (mm) | 10,425 x 2,500 x 2,945 |
Kích thước bao thùng tham khảo – D x R x C | (mm) | thùng mui phủ tiêu chuẩn:8,000 x 2,500 x 2,600(4.000 tính từ mặt đất) |
Chiều dài cơ sở | (mm) | 5,600 |
Kiểu động cơ | Cummins B210-33(Euro 3) | |
Dung tích xy lanh | (cm3) | 5900 |
Công suất lớn nhất / số vòng quay | (kw)/(rpm) | 155 / 2500 |
Hộp số | DC7J100TC (7 số) | |
Tỷ số truyền của hộp số | R: 12.66,1st: 10.682, 2nd: 7.017,3rd: 4.601, 4th: 2.998, 5th:2.089, 6th: 1.464, 7th: 1.000 | |
Lốp xe | 11.00-R20 | |
Nội thất tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn nội thất Nissan, đẹp, sang trọng và tiện nghi. Máy lạnh. Cửa kính chỉnh điện, khóa trung tâm. Nâng hạ cabin chỉnh điện cho xe đầu cao. Ghế hơi. Ghế da (1). GPS (2)(hộp đen). | |
Bình dầu | (lít) | 200 (thép đen) |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn thời gian | |
Các hạng mục kèm theo | Đồ nghề theo xe. Sổ tay hướng dẫn sử dụng xe.Sổ bảo hành xe. Sổ bảo hành thùng. Sổ phụ tùng. (Tiếng Việt) | |
Các thiết bị tùy chọn thêm | Bình dầu thép trắng/ Mui lướt gió/ Remote điều khiển từ xa/ Nâng hạ cabin chỉnh điện cho xe đầu thấp/ PTO… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.